CÁC LOẠI XE TẢI CHENGLONG KHÁC CHÚNG TÔI ĐANG KINH DOANH
XE TẢI CHENGLONG LZ1311 THÙNG BẠT INOX 17T9
XE TẢI CHENGLONG HẢI ÂU LZ1311 THÙNG BẠT NHÔM 17T9
XE TẢI CHENGLONG LZ1340 THÙNG MUI BẠT 22T5
XE TẢI CHENGLONG LZ1250 THÙNG KÍN 14T5
XE TẢI CHENGLONG HẢI ÂU THÙNG BẠT BỬNG NHÔM 22 TẤN
XE TẢI CHENGLONG LZ1310 THÙNG BẠT 18 TẤN CABIN H7
XE TẢI CHENGLONG THÙNG BẠT CABIN H5
LIÊN HỆ HOTLINE 0905371444 ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT
Thông số chung
– Trọng lượng bản thân: 8870 Kg
– Phân bố: – Cầu trước: 3810 Kg – Cầu sau: 5060 Kg
– Tải trọng cho phép chở: 15000 Kg
– Số người cho phép chở: 2 Người
– Trọng lượng toàn bộ: 24000 Kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 11860 x 2500 x 3550 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 9250 x 2360 x 850/2150 mm
– Khoảng cách trục: 5850 + 1350 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 2050/1860 mm
– Số trục: 4
– Công thức bánh xe: 6 x 4
– Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
– Nhãn hiệu động cơ: YC6A240-33
– Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
– Thể tích: 7255 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 177 kW/ 2300 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—/—
– Lốp trước / sau: 12R22.5 /12R22.5
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
– Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá