CÁC LOẠI XE TẢI JAC KHÁC CHÚNG TÔI CÓ :
XE TẢI JAC HFC 1025K1 1.25 TẤN THÙNG BẠT
XE TẢI JAC HFC 1025K1 1.25 TẤN THÙNG LỬNG
XE TẢI JAC HFC 1030K3 1.49 TẤN THÙNG KÍN
XE TẢI JAC HFC 1030K3 1.49 TẤN THÙNG BẠT
XE TẢI JAC HFC 1030K3 1.49 TẤN THÙNG LỬNG
XE TẢI JAC HFC 1030K4 2.4 TẤN THÙNG KÍN
XE TẢI JAC HFC 1030K4 2.4 TẤN THÙNG BẠT
XE TẢI JAC HFC 1030K4 2.4 TẤN THÙNG LỬNG
LIÊN HỆ HOTLINE 0905371444 ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT
Thông số chung
– Trọng lượng bản thân: 2355 Kg
– Phân bố : – Cầu trước: 1190 Kg
– Cầu sau: 1165 Kg
– Tải trọng cho phép chở: 1250 Kg
– Số người cho phép chở: 3 Người
– Trọng lượng toàn bộ: 3800 Kg
– Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 5200 x 1900 x 2780 mm
– Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 3390 x 1760 x 1770/— mm
– Khoảng cách trục: 2600 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1430/1395 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
– Nhãn hiệu động cơ: HFC4DA1-1
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
– Thể tích: 2771 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 68 kW/ 3600 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
– Lốp trước / sau: 6.50 – 16 /6.50 – 16
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú
– Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng
– Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 118 kg/m3