CÁC DÒNG KENBO KHÁC CHÚNG TÔI CÓ
XE TẢI KENBO THÙNG CÁNH DƠI 990KG
XE TẢI KENBO THÙNG LỬNG CHỞ KÍNH 900KG
XE TẢI VAN KENBO 2 CHỖ 950KG
XE TẢI KENBO THÙNG KÍN 900KG
XE TẢI KENBO THÙNG LỬNG 995KG
LIÊN HỆ HOTLINE 0905371444 ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT
Thông số kỹ thuật
– Nhãn hiệu: KENBO KB0.99T
– Số chứng nhận: 0780/VAQ09
– Ngày cấp: 4/1/2018
– Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui)
Thông số chung
– Trọng lượng bản thân: 1205 kg
– Phân bố:
– Cầu trước: 550 kg
– Cầu sau: 655 kg
– Tải trọng cho phép chở: 990 kg
– Số người cho phép chở: 2 người
– Trọng lượng toàn bộ: 2325 kg
– Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4665 x 1660 x 2280 mm
– Kích thước lòng thùng hàng: 2610 x 1510 x 1410 mm
– Khoảng cách trục: 2800 mm
– Vết bánh xe trước / sau: 1280/1330 mm
– Số trục: 2
– Công thức bánh xe: 4 x 2
– Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Động cơ
– Nhãn hiệu động cơ: BJ413A
– Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
– Thể tích: 1342 cm3
– Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 69 kW/ 6000 v/ph
Lốp xe
– Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 2-Feb
– Lốp trước / sau: 5.50 R13 /5.50 R13
Hệ thống phanh
– Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không
– Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
– Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái
– Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí
– Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá